Có 2 kết quả:
汽輪發電機 qì lún fā diàn jī ㄑㄧˋ ㄌㄨㄣˊ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ • 汽轮发电机 qì lún fā diàn jī ㄑㄧˋ ㄌㄨㄣˊ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
steam turbine electric generator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
steam turbine electric generator
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0